Chuyển đổi Guernsey Pound sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GGP sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GGP đến NAD

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GGP/NAD 22.69 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-nad?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where GGP is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngNAD
0%1 GGP0.0 GGP22.69 NAD
1%1 GGP0.010 GGP22.46 NAD
2%1 GGP0.020 GGP22.23 NAD
3%1 GGP0.030 GGP22.01 NAD
4%1 GGP0.040 GGP21.78 NAD
5%1 GGP0.050 GGP21.55 NAD

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Đô la Namibia

GGPNAD
122.69
5113.46
10226.93
20453.86
501134.65
1002269.31
2505673.29
50011346.58
100022693.16

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Guernsey Pound

NADGGP
10.044
50.22
100.44
200.88
502.2
1004.4
25011.01
50022.03
100044.06

Thông tin thêm về GGP hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ