Valuta Ex Logo

GGP đến UZS

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái GGP/UZS 17430.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-uzs?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where GGP is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngUZS
0%1 GGP0.0 GGP17430.96 UZS
1%1 GGP0.010 GGP17256.65 UZS
2%1 GGP0.020 GGP17082.34 UZS
3%1 GGP0.030 GGP16908.03 UZS
4%1 GGP0.040 GGP16733.72 UZS
5%1 GGP0.050 GGP16559.41 UZS

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Som Uzbekistan

GGPUZS
117430.96
587154.83
10174309.66
20348619.33
50871548.33
1001743096.67
2504357741.69
5008715483.39
100017430966.79

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Guernsey Pound

UZSGGP
10.000057
50.00029
100.00057
200.0011
500.0029
1000.0057
2500.014
5000.029
10000.057

Thông tin thêm về GGP hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ