Tỷ giá hối đoái GGP/XAU 0.00032639 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GGP | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 GGP | 0.0 GGP | 0.00033 XAU |
| 1% | 1 GGP | 0.010 GGP | 0.00032 XAU |
| 2% | 1 GGP | 0.020 GGP | 0.00032 XAU |
| 3% | 1 GGP | 0.030 GGP | 0.00032 XAU |
| 4% | 1 GGP | 0.040 GGP | 0.00031 XAU |
| 5% | 1 GGP | 0.050 GGP | 0.00031 XAU |
| GGP | XAU |
| 1 | 0.00033 |
| 5 | 0.0016 |
| 10 | 0.0033 |
| 20 | 0.0065 |
| 50 | 0.016 |
| 100 | 0.033 |
| 250 | 0.082 |
| 500 | 0.16 |
| 1000 | 0.33 |
| XAU | GGP |
| 1 | 3063.82 |
| 5 | 15319.14 |
| 10 | 30638.28 |
| 20 | 61276.57 |
| 50 | 153191.42 |
| 100 | 306382.85 |
| 250 | 765957.14 |
| 500 | 1531914.28 |
| 1000 | 3063828.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.