Chuyển đổi Guernsey Pound sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GGP sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GGP đến XPF

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GGP/XPF 139.26 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-xpf?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where GGP is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngXPF
0%1 GGP0.0 GGP139.26 XPF
1%1 GGP0.010 GGP137.87 XPF
2%1 GGP0.020 GGP136.48 XPF
3%1 GGP0.030 GGP135.08 XPF
4%1 GGP0.040 GGP133.69 XPF
5%1 GGP0.050 GGP132.3 XPF

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Franc CFP

GGPXPF
1139.26
5696.33
101392.66
202785.32
506963.31
10013926.62
25034816.56
50069633.13
1000139266.27

Chuyển đổi Franc CFP thành Guernsey Pound

XPFGGP
10.0072
50.036
100.072
200.14
500.36
1000.72
2501.79
5003.59
10007.18

Thông tin thêm về GGP hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ