Valuta Ex Logo

GHS đến AMD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Dram Armenia (AMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
AMD - Dram Armeniaselect icon
֏

Tỷ giá hối đoái GHS/AMD 32.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-amd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Dram Armenia là tiền tệ củaArmenia

world mapcountries where GHS is usedcountries where AMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Dram Armenia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngAMD
0%1 GHS0.0 GHS32.22 AMD
1%1 GHS0.010 GHS31.89 AMD
2%1 GHS0.020 GHS31.57 AMD
3%1 GHS0.030 GHS31.25 AMD
4%1 GHS0.040 GHS30.93 AMD
5%1 GHS0.050 GHS30.61 AMD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dram Armenia

GHSAMD
132.22
5161.1
10322.21
20644.42
501611.06
1003222.12
2508055.3
50016110.6
100032221.21

Chuyển đổi Dram Armenia thành Cedi Ghana

AMDGHS
10.031
50.16
100.31
200.62
501.55
1003.1
2507.75
50015.51
100031.03

Thông tin thêm về GHS hoặc AMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc AMD (Dram Armenia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ