Chuyển đổi Cedi Ghana sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến AWG

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái GHS/AWG 0.11734 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-awg?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where GHS is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngAWG
0%1 GHS0.0 GHS0.12 AWG
1%1 GHS0.010 GHS0.12 AWG
2%1 GHS0.020 GHS0.11 AWG
3%1 GHS0.030 GHS0.11 AWG
4%1 GHS0.040 GHS0.11 AWG
5%1 GHS0.050 GHS0.11 AWG

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Florin Aruba

GHSAWG
10.12
50.59
101.17
202.34
505.86
10011.73
25029.33
50058.67
1000117.34

Chuyển đổi Florin Aruba thành Cedi Ghana

AWGGHS
18.52
542.6
1085.21
20170.43
50426.09
100852.19
2502130.48
5004260.96
10008521.93

Thông tin thêm về GHS hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ