Valuta Ex Logo

GHS đến BDT

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/BDT 7.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-bdt?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where GHS is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngBDT
0%1 GHS0.0 GHS7.83 BDT
1%1 GHS0.010 GHS7.75 BDT
2%1 GHS0.020 GHS7.67 BDT
3%1 GHS0.030 GHS7.6 BDT
4%1 GHS0.040 GHS7.52 BDT
5%1 GHS0.050 GHS7.44 BDT

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Taka Bangladesh

GHSBDT
17.83
539.17
1078.35
20156.7
50391.76
100783.53
2501958.82
5003917.65
10007835.31

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Cedi Ghana

BDTGHS
10.13
50.64
101.27
202.55
506.38
10012.76
25031.9
50063.81
1000127.62

Thông tin thêm về GHS hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ