Tỷ giá hối đoái GHS/BHD 0.034279 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.034 BHD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.034 BHD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.034 BHD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.033 BHD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.033 BHD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.033 BHD |
GHS | BHD |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.69 |
50 | 1.71 |
100 | 3.42 |
250 | 8.56 |
500 | 17.13 |
1000 | 34.27 |
BHD | GHS |
1 | 29.17 |
5 | 145.86 |
10 | 291.72 |
20 | 583.45 |
50 | 1458.63 |
100 | 2917.27 |
250 | 7293.19 |
500 | 14586.39 |
1000 | 29172.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.