Valuta Ex Logo

GHS đến BIF

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GHS/BIF 243.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-bif?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where GHS is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngBIF
0%1 GHS0.0 GHS243.64 BIF
1%1 GHS0.010 GHS241.2 BIF
2%1 GHS0.020 GHS238.77 BIF
3%1 GHS0.030 GHS236.33 BIF
4%1 GHS0.040 GHS233.89 BIF
5%1 GHS0.050 GHS231.46 BIF

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Franc Burundi

GHSBIF
1243.64
51218.21
102436.43
204872.86
5012182.16
10024364.33
25060910.83
500121821.67
1000243643.35

Chuyển đổi Franc Burundi thành Cedi Ghana

BIFGHS
10.0041
50.021
100.041
200.082
500.21
1000.41
2501.02
5002.05
10004.1

Thông tin thêm về GHS hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ