Tỷ giá hối đoái GHS/BMD 0.088108 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | BMD |
| 0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.088 BMD |
| 1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.087 BMD |
| 2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.086 BMD |
| 3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.085 BMD |
| 4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.085 BMD |
| 5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.084 BMD |
| GHS | BMD |
| 1 | 0.088 |
| 5 | 0.44 |
| 10 | 0.88 |
| 20 | 1.76 |
| 50 | 4.4 |
| 100 | 8.81 |
| 250 | 22.02 |
| 500 | 44.05 |
| 1000 | 88.1 |
| BMD | GHS |
| 1 | 11.34 |
| 5 | 56.74 |
| 10 | 113.49 |
| 20 | 226.99 |
| 50 | 567.48 |
| 100 | 1134.97 |
| 250 | 2837.44 |
| 500 | 5674.88 |
| 1000 | 11349.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.