Valuta Ex Logo

GHS đến BND

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GHS/BND 0.086567 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-bnd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where GHS is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngBND
0%1 GHS0.0 GHS0.087 BND
1%1 GHS0.010 GHS0.086 BND
2%1 GHS0.020 GHS0.085 BND
3%1 GHS0.030 GHS0.084 BND
4%1 GHS0.040 GHS0.083 BND
5%1 GHS0.050 GHS0.082 BND

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Brunei

GHSBND
10.087
50.43
100.87
201.73
504.32
1008.65
25021.64
50043.28
100086.56

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Cedi Ghana

BNDGHS
111.55
557.75
10115.51
20231.03
50577.58
1001155.17
2502887.94
5005775.88
100011551.77

Thông tin thêm về GHS hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ