Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.0000012 BTC |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.0000012 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.0000011 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.0000011 BTC |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.0000011 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.0000011 BTC |
GHS | BTC |
1 | 0.0000012 |
5 | 0.0000058 |
10 | 0.000012 |
20 | 0.000023 |
50 | 0.000058 |
100 | 0.00012 |
250 | 0.00029 |
500 | 0.00058 |
1000 | 0.0012 |
BTC | GHS |
1 | 858824.24 |
5 | 4294121.21 |
10 | 8588242.43 |
20 | 17176484.86 |
50 | 42941212.15 |
100 | 85882424.3 |
250 | 214706060.76 |
500 | 429412121.52 |
1000 | 858824243.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.