Valuta Ex Logo

GHS đến BWP

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Pula Botswana (BWP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
BWP - Pula Botswanaselect icon
P

Tỷ giá hối đoái GHS/BWP 1.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-bwp?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Pula Botswana là tiền tệ củaBotswana

world mapcountries where GHS is usedcountries where BWP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Pula Botswana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngBWP
0%1 GHS0.0 GHS1.07 BWP
1%1 GHS0.010 GHS1.06 BWP
2%1 GHS0.020 GHS1.05 BWP
3%1 GHS0.030 GHS1.04 BWP
4%1 GHS0.040 GHS1.02 BWP
5%1 GHS0.050 GHS1.01 BWP

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Pula Botswana

GHSBWP
11.07
55.36
1010.72
2021.44
5053.62
100107.24
250268.1
500536.2
10001072.4

Chuyển đổi Pula Botswana thành Cedi Ghana

BWPGHS
10.93
54.66
109.32
2018.64
5046.62
10093.24
250233.12
500466.24
1000932.48

Thông tin thêm về GHS hoặc BWP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ