Valuta Ex Logo

GHS đến BYR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái GHS/BYR 1263.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-byr?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where GHS is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngBYR
0%1 GHS0.0 GHS1263.66 BYR
1%1 GHS0.010 GHS1251.03 BYR
2%1 GHS0.020 GHS1238.39 BYR
3%1 GHS0.030 GHS1225.75 BYR
4%1 GHS0.040 GHS1213.12 BYR
5%1 GHS0.050 GHS1200.48 BYR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rúp Belarus (2000–2016)

GHSBYR
11263.66
56318.34
1012636.69
2025273.38
5063183.45
100126366.9
250315917.26
500631834.53
10001263669.06

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Cedi Ghana

BYRGHS
10.00079
50.0040
100.0079
200.016
500.040
1000.079
2500.20
5000.40
10000.79

Thông tin thêm về GHS hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ