Valuta Ex Logo

GHS đến BYR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái GHS/BYR 1892.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-byr?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where GHS is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngBYR
0%1 GHS0.0 GHS1892.6 BYR
1%1 GHS0.010 GHS1873.67 BYR
2%1 GHS0.020 GHS1854.75 BYR
3%1 GHS0.030 GHS1835.82 BYR
4%1 GHS0.040 GHS1816.9 BYR
5%1 GHS0.050 GHS1797.97 BYR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rúp Belarus (2000–2016)

GHSBYR
11892.6
59463.02
1018926.05
2037852.11
5094630.29
100189260.58
250473151.45
500946302.91
10001892605.82

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Cedi Ghana

BYRGHS
10.00053
50.0026
100.0053
200.011
500.026
1000.053
2500.13
5000.26
10000.53

Thông tin thêm về GHS hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ