Valuta Ex Logo

GHS đến CDF

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GHS/CDF 260.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-cdf?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where GHS is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngCDF
0%1 GHS0.0 GHS260.54 CDF
1%1 GHS0.010 GHS257.94 CDF
2%1 GHS0.020 GHS255.33 CDF
3%1 GHS0.030 GHS252.73 CDF
4%1 GHS0.040 GHS250.12 CDF
5%1 GHS0.050 GHS247.52 CDF

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Franc Congo

GHSCDF
1260.54
51302.74
102605.48
205210.96
5013027.4
10026054.8
25065137.01
500130274.03
1000260548.06

Chuyển đổi Franc Congo thành Cedi Ghana

CDFGHS
10.0038
50.019
100.038
200.077
500.19
1000.38
2500.96
5001.91
10003.83

Thông tin thêm về GHS hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ