Tỷ giá hối đoái GHS/CHF 0.056844 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.057 CHF |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.056 CHF |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.056 CHF |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.055 CHF |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.055 CHF |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.054 CHF |
GHS | CHF |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.68 |
250 | 14.21 |
500 | 28.42 |
1000 | 56.84 |
CHF | GHS |
1 | 17.59 |
5 | 87.96 |
10 | 175.92 |
20 | 351.84 |
50 | 879.6 |
100 | 1759.2 |
250 | 4398.01 |
500 | 8796.02 |
1000 | 17592.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.