Valuta Ex Logo

GHS đến CLF

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái GHS/CLF 0.0015966 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-clf?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where GHS is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngCLF
0%1 GHS0.0 GHS0.0016 CLF
1%1 GHS0.010 GHS0.0016 CLF
2%1 GHS0.020 GHS0.0016 CLF
3%1 GHS0.030 GHS0.0015 CLF
4%1 GHS0.040 GHS0.0015 CLF
5%1 GHS0.050 GHS0.0015 CLF

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

GHSCLF
10.0016
50.0080
100.016
200.032
500.080
1000.16
2500.40
5000.80
10001.59

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Cedi Ghana

CLFGHS
1626.32
53131.64
106263.28
2012526.56
5031316.4
10062632.81
250156582.03
500313164.06
1000626328.13

Thông tin thêm về GHS hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ