Tỷ giá hối đoái GHS/CUC 0.079680 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.080 CUC |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.079 CUC |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.078 CUC |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.077 CUC |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.076 CUC |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.076 CUC |
GHS | CUC |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.98 |
100 | 7.96 |
250 | 19.92 |
500 | 39.84 |
1000 | 79.68 |
CUC | GHS |
1 | 12.55 |
5 | 62.75 |
10 | 125.5 |
20 | 251 |
50 | 627.5 |
100 | 1255.01 |
250 | 3137.53 |
500 | 6275.07 |
1000 | 12550.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.