Valuta Ex Logo

GHS đến CUP

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GHS/CUP 1.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-cup?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where GHS is usedcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngCUP
0%1 GHS0.0 GHS1.7 CUP
1%1 GHS0.010 GHS1.69 CUP
2%1 GHS0.020 GHS1.67 CUP
3%1 GHS0.030 GHS1.65 CUP
4%1 GHS0.040 GHS1.64 CUP
5%1 GHS0.050 GHS1.62 CUP

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Peso Cuba

GHSCUP
11.7
58.54
1017.08
2034.17
5085.42
100170.85
250427.13
500854.26
10001708.53

Chuyển đổi Peso Cuba thành Cedi Ghana

CUPGHS
10.59
52.92
105.85
2011.7
5029.26
10058.52
250146.32
500292.64
1000585.29

Thông tin thêm về GHS hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ