Valuta Ex Logo

GHS đến DKK

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GHS/DKK 0.44438 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-dkk?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where GHS is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngDKK
0%1 GHS0.0 GHS0.44 DKK
1%1 GHS0.010 GHS0.44 DKK
2%1 GHS0.020 GHS0.44 DKK
3%1 GHS0.030 GHS0.43 DKK
4%1 GHS0.040 GHS0.43 DKK
5%1 GHS0.050 GHS0.42 DKK

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Krone Đan Mạch

GHSDKK
10.44
52.22
104.44
208.88
5022.21
10044.43
250111.09
500222.19
1000444.38

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Cedi Ghana

DKKGHS
12.25
511.25
1022.5
2045
50112.51
100225.03
250562.57
5001125.15
10002250.31

Thông tin thêm về GHS hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ