Valuta Ex Logo

GHS đến EGP

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GHS/EGP 4.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-egp?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where GHS is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngEGP
0%1 GHS0.0 GHS4.17 EGP
1%1 GHS0.010 GHS4.13 EGP
2%1 GHS0.020 GHS4.09 EGP
3%1 GHS0.030 GHS4.04 EGP
4%1 GHS0.040 GHS4 EGP
5%1 GHS0.050 GHS3.96 EGP

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bảng Ai Cập

GHSEGP
14.17
520.87
1041.74
2083.48
50208.71
100417.43
2501043.59
5002087.19
10004174.39

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Cedi Ghana

EGPGHS
10.24
51.19
102.39
204.79
5011.97
10023.95
25059.88
500119.77
1000239.55

Thông tin thêm về GHS hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ