Valuta Ex Logo

GHS đến ETB

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái GHS/ETB 10.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-etb?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where GHS is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngETB
0%1 GHS0.0 GHS10.44 ETB
1%1 GHS0.010 GHS10.34 ETB
2%1 GHS0.020 GHS10.23 ETB
3%1 GHS0.030 GHS10.13 ETB
4%1 GHS0.040 GHS10.02 ETB
5%1 GHS0.050 GHS9.92 ETB

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Birr Ethiopia

GHSETB
110.44
552.22
10104.45
20208.9
50522.26
1001044.53
2502611.34
5005222.69
100010445.38

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Cedi Ghana

ETBGHS
10.096
50.48
100.96
201.91
504.78
1009.57
25023.93
50047.86
100095.73

Thông tin thêm về GHS hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ