Tỷ giá hối đoái GHS/EUR 0.077877 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | EUR |
| 0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.078 EUR |
| 1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.077 EUR |
| 2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.076 EUR |
| 3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.076 EUR |
| 4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.075 EUR |
| 5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.074 EUR |
| GHS | EUR |
| 1 | 0.078 |
| 5 | 0.39 |
| 10 | 0.78 |
| 20 | 1.55 |
| 50 | 3.89 |
| 100 | 7.78 |
| 250 | 19.46 |
| 500 | 38.93 |
| 1000 | 77.87 |
| EUR | GHS |
| 1 | 12.84 |
| 5 | 64.2 |
| 10 | 128.4 |
| 20 | 256.81 |
| 50 | 642.04 |
| 100 | 1284.08 |
| 250 | 3210.2 |
| 500 | 6420.41 |
| 1000 | 12840.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.