Valuta Ex Logo

GHS đến EUR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/EUR 0.059562 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-eur?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where GHS is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngEUR
0%1 GHS0.0 GHS0.060 EUR
1%1 GHS0.010 GHS0.059 EUR
2%1 GHS0.020 GHS0.058 EUR
3%1 GHS0.030 GHS0.058 EUR
4%1 GHS0.040 GHS0.057 EUR
5%1 GHS0.050 GHS0.057 EUR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Euro

GHSEUR
10.060
50.30
100.60
201.19
502.97
1005.95
25014.89
50029.78
100059.56

Chuyển đổi Euro thành Cedi Ghana

EURGHS
116.78
583.94
10167.89
20335.78
50839.46
1001678.93
2504197.32
5008394.65
100016789.31

Thông tin thêm về GHS hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ