Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.060 EUR |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.059 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.059 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.058 EUR |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.057 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.057 EUR |
GHS | EUR |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.98 |
100 | 5.97 |
250 | 14.93 |
500 | 29.87 |
1000 | 59.75 |
EUR | GHS |
1 | 16.73 |
5 | 83.68 |
10 | 167.36 |
20 | 334.72 |
50 | 836.81 |
100 | 1673.62 |
250 | 4184.06 |
500 | 8368.12 |
1000 | 16736.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.