Tỷ giá hối đoái GHS/FKP 0.065034 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | FKP |
| 0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.065 FKP |
| 1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.064 FKP |
| 2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.064 FKP |
| 3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.063 FKP |
| 4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.062 FKP |
| 5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.062 FKP |
| GHS | FKP |
| 1 | 0.065 |
| 5 | 0.33 |
| 10 | 0.65 |
| 20 | 1.3 |
| 50 | 3.25 |
| 100 | 6.5 |
| 250 | 16.25 |
| 500 | 32.51 |
| 1000 | 65.03 |
| FKP | GHS |
| 1 | 15.37 |
| 5 | 76.88 |
| 10 | 153.76 |
| 20 | 307.53 |
| 50 | 768.83 |
| 100 | 1537.66 |
| 250 | 3844.16 |
| 500 | 7688.33 |
| 1000 | 15376.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.