Tỷ giá hối đoái GHS/FKP 0.067768 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.068 FKP |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.067 FKP |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.066 FKP |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.066 FKP |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.065 FKP |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.064 FKP |
GHS | FKP |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.38 |
100 | 6.77 |
250 | 16.94 |
500 | 33.88 |
1000 | 67.76 |
FKP | GHS |
1 | 14.75 |
5 | 73.78 |
10 | 147.56 |
20 | 295.12 |
50 | 737.81 |
100 | 1475.62 |
250 | 3689.07 |
500 | 7378.14 |
1000 | 14756.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.