Valuta Ex Logo

GHS đến GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/GHS 1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-ghs?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngGHS
0%1 GHS0.0 GHS1 GHS
1%1 GHS0.010 GHS0.99 GHS
2%1 GHS0.020 GHS0.98 GHS
3%1 GHS0.030 GHS0.97 GHS
4%1 GHS0.040 GHS0.96 GHS
5%1 GHS0.050 GHS0.95 GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Cedi Ghana

GHSGHS
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Cedi Ghana

GHSGHS
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Thông tin thêm về GHS hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ