Tỷ giá hối đoái GHS/GIP 0.068723 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | GIP |
| 0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.069 GIP |
| 1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.068 GIP |
| 2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.067 GIP |
| 3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.067 GIP |
| 4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.066 GIP |
| 5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.065 GIP |
| GHS | GIP |
| 1 | 0.069 |
| 5 | 0.34 |
| 10 | 0.69 |
| 20 | 1.37 |
| 50 | 3.43 |
| 100 | 6.87 |
| 250 | 17.18 |
| 500 | 34.36 |
| 1000 | 68.72 |
| GIP | GHS |
| 1 | 14.55 |
| 5 | 72.75 |
| 10 | 145.51 |
| 20 | 291.02 |
| 50 | 727.55 |
| 100 | 1455.11 |
| 250 | 3637.79 |
| 500 | 7275.58 |
| 1000 | 14551.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.