Valuta Ex Logo

GHS đến HTG

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Gourde Haiti (HTG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
HTG - Gourde Haitiselect icon
G

Tỷ giá hối đoái GHS/HTG 8.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-htg?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Gourde Haiti là tiền tệ củaHaiti

world mapcountries where GHS is usedcountries where HTG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Gourde Haiti

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngHTG
0%1 GHS0.0 GHS8.44 HTG
1%1 GHS0.010 GHS8.36 HTG
2%1 GHS0.020 GHS8.28 HTG
3%1 GHS0.030 GHS8.19 HTG
4%1 GHS0.040 GHS8.11 HTG
5%1 GHS0.050 GHS8.02 HTG

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Gourde Haiti

GHSHTG
18.44
542.24
1084.48
20168.97
50422.44
100844.89
2502112.24
5004224.49
10008448.99

Chuyển đổi Gourde Haiti thành Cedi Ghana

HTGGHS
10.12
50.59
101.18
202.36
505.91
10011.83
25029.58
50059.17
1000118.35

Thông tin thêm về GHS hoặc HTG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ