Valuta Ex Logo

GHS đến ILS

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/ILS 0.23795 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-ils?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where GHS is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngILS
0%1 GHS0.0 GHS0.24 ILS
1%1 GHS0.010 GHS0.24 ILS
2%1 GHS0.020 GHS0.23 ILS
3%1 GHS0.030 GHS0.23 ILS
4%1 GHS0.040 GHS0.23 ILS
5%1 GHS0.050 GHS0.23 ILS

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Sheqel Israel mới

GHSILS
10.24
51.18
102.37
204.75
5011.89
10023.79
25059.48
500118.97
1000237.95

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Cedi Ghana

ILSGHS
14.2
521.01
1042.02
2084.05
50210.12
100420.25
2501050.63
5002101.26
10004202.53

Thông tin thêm về GHS hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ