Valuta Ex Logo

GHS đến IRR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/IRR 3887.24 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-irr?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where GHS is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngIRR
0%1 GHS0.0 GHS3887.24 IRR
1%1 GHS0.010 GHS3848.37 IRR
2%1 GHS0.020 GHS3809.49 IRR
3%1 GHS0.030 GHS3770.62 IRR
4%1 GHS0.040 GHS3731.75 IRR
5%1 GHS0.050 GHS3692.88 IRR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rial Iran

GHSIRR
13887.24
519436.21
1038872.43
2077744.86
50194362.15
100388724.3
250971810.75
5001943621.5
10003887243

Chuyển đổi Rial Iran thành Cedi Ghana

IRRGHS
10.00026
50.0013
100.0026
200.0051
500.013
1000.026
2500.064
5000.13
10000.26

Thông tin thêm về GHS hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ