Valuta Ex Logo

GHS đến ISK

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GHS/ISK 10.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-isk?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where GHS is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngISK
0%1 GHS0.0 GHS10.66 ISK
1%1 GHS0.010 GHS10.55 ISK
2%1 GHS0.020 GHS10.45 ISK
3%1 GHS0.030 GHS10.34 ISK
4%1 GHS0.040 GHS10.23 ISK
5%1 GHS0.050 GHS10.13 ISK

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Króna Iceland

GHSISK
110.66
553.33
10106.66
20213.32
50533.32
1001066.64
2502666.62
5005333.24
100010666.48

Chuyển đổi Króna Iceland thành Cedi Ghana

ISKGHS
10.094
50.47
100.94
201.87
504.68
1009.37
25023.43
50046.87
100093.75

Thông tin thêm về GHS hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ