Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.059 JEP |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.059 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.058 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.058 JEP |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.057 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.056 JEP |
GHS | JEP |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.96 |
100 | 5.92 |
250 | 14.82 |
500 | 29.64 |
1000 | 59.29 |
JEP | GHS |
1 | 16.86 |
5 | 84.31 |
10 | 168.63 |
20 | 337.27 |
50 | 843.19 |
100 | 1686.38 |
250 | 4215.96 |
500 | 8431.93 |
1000 | 16863.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.