Tỷ giá hối đoái GHS/JEP 0.070612 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.071 JEP |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.070 JEP |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.069 JEP |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.068 JEP |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.068 JEP |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.067 JEP |
GHS | JEP |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.53 |
100 | 7.06 |
250 | 17.65 |
500 | 35.3 |
1000 | 70.61 |
JEP | GHS |
1 | 14.16 |
5 | 70.8 |
10 | 141.61 |
20 | 283.23 |
50 | 708.09 |
100 | 1416.18 |
250 | 3540.47 |
500 | 7080.94 |
1000 | 14161.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.