Valuta Ex Logo

GHS đến JMD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Jamaica (JMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
JMD - Đô la Jamaicaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GHS/JMD 10.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-jmd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Đô la Jamaica là tiền tệ củaJamaica

world mapcountries where GHS is usedcountries where JMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Đô la Jamaica

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngJMD
0%1 GHS0.0 GHS10.13 JMD
1%1 GHS0.010 GHS10.03 JMD
2%1 GHS0.020 GHS9.93 JMD
3%1 GHS0.030 GHS9.83 JMD
4%1 GHS0.040 GHS9.72 JMD
5%1 GHS0.050 GHS9.62 JMD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Jamaica

GHSJMD
110.13
550.67
10101.34
20202.69
50506.73
1001013.46
2502533.67
5005067.34
100010134.68

Chuyển đổi Đô la Jamaica thành Cedi Ghana

JMDGHS
10.099
50.49
100.99
201.97
504.93
1009.86
25024.66
50049.33
100098.67

Thông tin thêm về GHS hoặc JMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ