Tỷ giá hối đoái GHS/JOD 0.064454 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.064 JOD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.064 JOD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.063 JOD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.063 JOD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.062 JOD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.061 JOD |
GHS | JOD |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.22 |
100 | 6.44 |
250 | 16.11 |
500 | 32.22 |
1000 | 64.45 |
JOD | GHS |
1 | 15.51 |
5 | 77.57 |
10 | 155.15 |
20 | 310.3 |
50 | 775.75 |
100 | 1551.5 |
250 | 3878.76 |
500 | 7757.52 |
1000 | 15515.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.