Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 8.15 KES |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 8.07 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 7.98 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 7.9 KES |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 7.82 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 7.74 KES |
GHS | KES |
1 | 8.15 |
5 | 40.76 |
10 | 81.52 |
20 | 163.05 |
50 | 407.62 |
100 | 815.25 |
250 | 2038.12 |
500 | 4076.25 |
1000 | 8152.51 |
KES | GHS |
1 | 0.12 |
5 | 0.61 |
10 | 1.22 |
20 | 2.45 |
50 | 6.13 |
100 | 12.26 |
250 | 30.66 |
500 | 61.33 |
1000 | 122.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.