Valuta Ex Logo

GHS đến KHR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/KHR 314.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-khr?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where GHS is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngKHR
0%1 GHS0.0 GHS314.36 KHR
1%1 GHS0.010 GHS311.22 KHR
2%1 GHS0.020 GHS308.07 KHR
3%1 GHS0.030 GHS304.93 KHR
4%1 GHS0.040 GHS301.79 KHR
5%1 GHS0.050 GHS298.64 KHR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Riel Campuchia

GHSKHR
1314.36
51571.82
103143.64
206287.29
5015718.23
10031436.47
25078591.18
500157182.36
1000314364.73

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Cedi Ghana

KHRGHS
10.0032
50.016
100.032
200.064
500.16
1000.32
2500.80
5001.59
10003.18

Thông tin thêm về GHS hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ