Valuta Ex Logo

GHS đến KMF

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GHS/KMF 29.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-kmf?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where GHS is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngKMF
0%1 GHS0.0 GHS29.43 KMF
1%1 GHS0.010 GHS29.13 KMF
2%1 GHS0.020 GHS28.84 KMF
3%1 GHS0.030 GHS28.54 KMF
4%1 GHS0.040 GHS28.25 KMF
5%1 GHS0.050 GHS27.96 KMF

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Franc Comoros

GHSKMF
129.43
5147.16
10294.32
20588.64
501471.6
1002943.21
2507358.03
50014716.06
100029432.12

Chuyển đổi Franc Comoros thành Cedi Ghana

KMFGHS
10.034
50.17
100.34
200.68
501.69
1003.39
2508.49
50016.98
100033.97

Thông tin thêm về GHS hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ