Valuta Ex Logo

GHS đến KPW

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Won Triều Tiên (KPW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
KPW - Won Triều Tiênselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/KPW 58.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-kpw?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

world mapcountries where GHS is usedcountries where KPW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Won Triều Tiên

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngKPW
0%1 GHS0.0 GHS58.02 KPW
1%1 GHS0.010 GHS57.44 KPW
2%1 GHS0.020 GHS56.86 KPW
3%1 GHS0.030 GHS56.28 KPW
4%1 GHS0.040 GHS55.7 KPW
5%1 GHS0.050 GHS55.12 KPW

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Won Triều Tiên

GHSKPW
158.02
5290.13
10580.27
201160.54
502901.35
1005802.71
25014506.79
50029013.58
100058027.16

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Cedi Ghana

KPWGHS
10.017
50.086
100.17
200.34
500.86
1001.72
2504.3
5008.61
100017.23

Thông tin thêm về GHS hoặc KPW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ