Tỷ giá hối đoái GHS/KWD 0.027760 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.028 KWD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.027 KWD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.027 KWD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.027 KWD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.027 KWD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.026 KWD |
GHS | KWD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.38 |
100 | 2.77 |
250 | 6.94 |
500 | 13.88 |
1000 | 27.76 |
KWD | GHS |
1 | 36.02 |
5 | 180.11 |
10 | 360.23 |
20 | 720.46 |
50 | 1801.15 |
100 | 3602.3 |
250 | 9005.76 |
500 | 18011.52 |
1000 | 36023.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.