Valuta Ex Logo

GHS đến KZT

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/KZT 42.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-kzt?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where GHS is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngKZT
0%1 GHS0.0 GHS42.65 KZT
1%1 GHS0.010 GHS42.22 KZT
2%1 GHS0.020 GHS41.79 KZT
3%1 GHS0.030 GHS41.37 KZT
4%1 GHS0.040 GHS40.94 KZT
5%1 GHS0.050 GHS40.51 KZT

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Tenge Kazakhstan

GHSKZT
142.65
5213.26
10426.52
20853.05
502132.62
1004265.25
25010663.14
50021326.29
100042652.59

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Cedi Ghana

KZTGHS
10.023
50.12
100.23
200.47
501.17
1002.34
2505.86
50011.72
100023.44

Thông tin thêm về GHS hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ