Valuta Ex Logo

GHS đến LAK

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/LAK 1969.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-lak?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where GHS is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngLAK
0%1 GHS0.0 GHS1969.23 LAK
1%1 GHS0.010 GHS1949.54 LAK
2%1 GHS0.020 GHS1929.84 LAK
3%1 GHS0.030 GHS1910.15 LAK
4%1 GHS0.040 GHS1890.46 LAK
5%1 GHS0.050 GHS1870.77 LAK

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Kip Lào

GHSLAK
11969.23
59846.16
1019692.32
2039384.65
5098461.64
100196923.29
250492308.23
500984616.47
10001969232.94

Chuyển đổi Kip Lào thành Cedi Ghana

LAKGHS
10.00051
50.0025
100.0051
200.010
500.025
1000.051
2500.13
5000.25
10000.51

Thông tin thêm về GHS hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ