Valuta Ex Logo

GHS đến LAK

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/LAK 1396.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-lak?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where GHS is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngLAK
0%1 GHS0.0 GHS1396.48 LAK
1%1 GHS0.010 GHS1382.51 LAK
2%1 GHS0.020 GHS1368.55 LAK
3%1 GHS0.030 GHS1354.58 LAK
4%1 GHS0.040 GHS1340.62 LAK
5%1 GHS0.050 GHS1326.65 LAK

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Kip Lào

GHSLAK
11396.48
56982.41
1013964.83
2027929.66
5069824.16
100139648.32
250349120.82
500698241.64
10001396483.28

Chuyển đổi Kip Lào thành Cedi Ghana

LAKGHS
10.00072
50.0036
100.0072
200.014
500.036
1000.072
2500.18
5000.36
10000.72

Thông tin thêm về GHS hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ