Valuta Ex Logo

GHS đến LBP

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GHS/LBP 7495.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-lbp?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GHS is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GHS0.0 GHS7495.92 LBP
1%1 GHS0.010 GHS7420.97 LBP
2%1 GHS0.020 GHS7346.01 LBP
3%1 GHS0.030 GHS7271.05 LBP
4%1 GHS0.040 GHS7196.09 LBP
5%1 GHS0.050 GHS7121.13 LBP

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bảng Li-băng

GHSLBP
17495.92
537479.64
1074959.29
20149918.59
50374796.49
100749592.98
2501873982.47
5003747964.94
10007495929.89

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Cedi Ghana

LBPGHS
10.00013
50.00067
100.0013
200.0027
500.0067
1000.013
2500.033
5000.067
10000.13

Thông tin thêm về GHS hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ