Valuta Ex Logo

GHS đến LRD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GHS/LRD 12.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-lrd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where GHS is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngLRD
0%1 GHS0.0 GHS12.87 LRD
1%1 GHS0.010 GHS12.74 LRD
2%1 GHS0.020 GHS12.61 LRD
3%1 GHS0.030 GHS12.48 LRD
4%1 GHS0.040 GHS12.35 LRD
5%1 GHS0.050 GHS12.22 LRD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Liberia

GHSLRD
112.87
564.36
10128.73
20257.47
50643.68
1001287.36
2503218.4
5006436.81
100012873.63

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Cedi Ghana

LRDGHS
10.078
50.39
100.78
201.55
503.88
1007.76
25019.41
50038.83
100077.67

Thông tin thêm về GHS hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ