Valuta Ex Logo

GHS đến LUNA

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Terra (LUNA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
LUNA - Terraselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-luna?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Terra

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngLUNA
0%1 GHS0.0 GHSNaN LUNA
1%1 GHS0.010 GHSNaN LUNA
2%1 GHS0.020 GHSNaN LUNA
3%1 GHS0.030 GHSNaN LUNA
4%1 GHS0.040 GHSNaN LUNA
5%1 GHS0.050 GHSNaN LUNA

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Terra

GHSLUNA
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Terra thành Cedi Ghana

LUNAGHS
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về GHS hoặc LUNA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc LUNA (Terra), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ