Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.045 LVL |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.044 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.044 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.043 LVL |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.043 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.042 LVL |
GHS | LVL |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.89 |
50 | 2.23 |
100 | 4.47 |
250 | 11.18 |
500 | 22.36 |
1000 | 44.72 |
LVL | GHS |
1 | 22.36 |
5 | 111.8 |
10 | 223.6 |
20 | 447.21 |
50 | 1118.04 |
100 | 2236.08 |
250 | 5590.21 |
500 | 11180.43 |
1000 | 22360.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.