Tỷ giá hối đoái GHS/LVL 0.038999 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.039 LVL |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.039 LVL |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.038 LVL |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.038 LVL |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.037 LVL |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.037 LVL |
GHS | LVL |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.94 |
100 | 3.89 |
250 | 9.74 |
500 | 19.49 |
1000 | 38.99 |
LVL | GHS |
1 | 25.64 |
5 | 128.2 |
10 | 256.41 |
20 | 512.83 |
50 | 1282.08 |
100 | 2564.16 |
250 | 6410.41 |
500 | 12820.83 |
1000 | 25641.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.