Valuta Ex Logo

GHS đến MMK

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái GHS/MMK 135.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-mmk?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where GHS is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngMMK
0%1 GHS0.0 GHS135.36 MMK
1%1 GHS0.010 GHS134.01 MMK
2%1 GHS0.020 GHS132.65 MMK
3%1 GHS0.030 GHS131.3 MMK
4%1 GHS0.040 GHS129.95 MMK
5%1 GHS0.050 GHS128.59 MMK

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Kyat Myanma

GHSMMK
1135.36
5676.83
101353.66
202707.32
506768.3
10013536.6
25033841.51
50067683.03
1000135366.07

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Cedi Ghana

MMKGHS
10.0074
50.037
100.074
200.15
500.37
1000.74
2501.84
5003.69
10007.38

Thông tin thêm về GHS hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ