Valuta Ex Logo

GHS đến MNT

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/MNT 332 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-mnt?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where GHS is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngMNT
0%1 GHS0.0 GHS332 MNT
1%1 GHS0.010 GHS328.68 MNT
2%1 GHS0.020 GHS325.36 MNT
3%1 GHS0.030 GHS322.04 MNT
4%1 GHS0.040 GHS318.72 MNT
5%1 GHS0.050 GHS315.4 MNT

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Tugrik Mông Cổ

GHSMNT
1332
51660.03
103320.06
206640.12
5016600.3
10033200.61
25083001.54
500166003.08
1000332006.17

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Cedi Ghana

MNTGHS
10.0030
50.015
100.030
200.060
500.15
1000.30
2500.75
5001.5
10003.01

Thông tin thêm về GHS hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ