Valuta Ex Logo

GHS đến MOP

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Pataca Ma Cao (MOP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
MOP - Pataca Ma Caoselect icon
P

Tỷ giá hối đoái GHS/MOP 0.51658 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-mop?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Pataca Ma Cao là tiền tệ củaMacao, Trung Quốc

world mapcountries where GHS is usedcountries where MOP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Pataca Ma Cao

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngMOP
0%1 GHS0.0 GHS0.52 MOP
1%1 GHS0.010 GHS0.51 MOP
2%1 GHS0.020 GHS0.51 MOP
3%1 GHS0.030 GHS0.50 MOP
4%1 GHS0.040 GHS0.50 MOP
5%1 GHS0.050 GHS0.49 MOP

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Pataca Ma Cao

GHSMOP
10.52
52.58
105.16
2010.33
5025.82
10051.65
250129.14
500258.28
1000516.57

Chuyển đổi Pataca Ma Cao thành Cedi Ghana

MOPGHS
11.93
59.67
1019.35
2038.71
5096.79
100193.58
250483.95
500967.91
10001935.82

Thông tin thêm về GHS hoặc MOP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ