Valuta Ex Logo

GHS đến MUR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rupee Mauritius (MUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
MUR - Rupee Mauritiusselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/MUR 3.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-mur?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

world mapcountries where GHS is usedcountries where MUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Rupee Mauritius

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngMUR
0%1 GHS0.0 GHS3.8 MUR
1%1 GHS0.010 GHS3.76 MUR
2%1 GHS0.020 GHS3.72 MUR
3%1 GHS0.030 GHS3.68 MUR
4%1 GHS0.040 GHS3.65 MUR
5%1 GHS0.050 GHS3.61 MUR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rupee Mauritius

GHSMUR
13.8
519.01
1038.02
2076.04
50190.11
100380.23
250950.58
5001901.16
10003802.32

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Cedi Ghana

MURGHS
10.26
51.31
102.62
205.25
5013.14
10026.29
25065.74
500131.49
1000262.99

Thông tin thêm về GHS hoặc MUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ