Valuta Ex Logo

GHS đến NOK

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GHS/NOK 0.67645 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-nok?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where GHS is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngNOK
0%1 GHS0.0 GHS0.68 NOK
1%1 GHS0.010 GHS0.67 NOK
2%1 GHS0.020 GHS0.66 NOK
3%1 GHS0.030 GHS0.66 NOK
4%1 GHS0.040 GHS0.65 NOK
5%1 GHS0.050 GHS0.64 NOK

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Krone Na Uy

GHSNOK
10.68
53.38
106.76
2013.52
5033.82
10067.64
250169.11
500338.22
1000676.44

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Cedi Ghana

NOKGHS
11.47
57.39
1014.78
2029.56
5073.91
100147.83
250369.57
500739.15
10001478.31

Thông tin thêm về GHS hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ