Tỷ giá hối đoái GHS/OMR 0.024821 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.025 OMR |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.025 OMR |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.024 OMR |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.024 OMR |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.024 OMR |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.024 OMR |
GHS | OMR |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.24 |
100 | 2.48 |
250 | 6.2 |
500 | 12.41 |
1000 | 24.82 |
OMR | GHS |
1 | 40.28 |
5 | 201.44 |
10 | 402.88 |
20 | 805.77 |
50 | 2014.43 |
100 | 4028.86 |
250 | 10072.15 |
500 | 20144.3 |
1000 | 40288.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.