Tỷ giá hối đoái GHS/OMR 0.035466 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.035 OMR |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.035 OMR |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.035 OMR |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.034 OMR |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.034 OMR |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.034 OMR |
GHS | OMR |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.54 |
250 | 8.86 |
500 | 17.73 |
1000 | 35.46 |
OMR | GHS |
1 | 28.19 |
5 | 140.98 |
10 | 281.96 |
20 | 563.92 |
50 | 1409.81 |
100 | 2819.62 |
250 | 7049.06 |
500 | 14098.13 |
1000 | 28196.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.