Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.024 OMR |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.024 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.024 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.023 OMR |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.023 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.023 OMR |
GHS | OMR |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.21 |
100 | 2.42 |
250 | 6.05 |
500 | 12.1 |
1000 | 24.21 |
OMR | GHS |
1 | 41.29 |
5 | 206.49 |
10 | 412.99 |
20 | 825.99 |
50 | 2064.98 |
100 | 4129.96 |
250 | 10324.9 |
500 | 20649.8 |
1000 | 41299.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.